美德县
美德县 Huyện Mỹ Đức | |
---|---|
县 | |
美德县在河内市的位置 | |
坐标:20°40′45″N 105°42′45″E / 20.6792°N 105.7125°E | |
国家 | 越南 |
直辖市 | 河内市 |
行政区划 | 1市镇19社 |
县莅 | 大义市镇 |
面积 | |
• 总计 | 230 平方公里(90 平方英里) |
人口(2017年) | |
• 总计 | 194,400人 |
• 密度 | 845人/平方公里(2,189人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
网站 | 美德县电子信息门户网站 |
美德县(越南语:Huyện Mỹ Đức/縣美德[1])是越南河内市下辖的一个县。面积230平方公里,2017年总人口194400人。
地理
美德县东接应和县,西接和平省良山县,西南接和平省乐水县,东南接河南省金榜市社,北接彰美县。
历史
2008年5月29日,河西省并入河内市;美德县随之划归河内市管辖[2]。
2024年11月14日,越南国会常务委员会通过决议,自2025年1月1日起,美成社和渤川社合并为美川社,笃信社和万金社合并为万信社[3]。
行政区划
美德县下辖1市镇19社,县莅大义市镇。
- 大义市镇(Thị trấn Đại Nghĩa)
- 安美社(Xã An Mỹ)
- 安富社(Xã An Phú)
- 安进社(Xã An Tiến)
- 大兴社(Xã Đại Hưng)
- 同心社(Xã Đồng Tâm)
- 鸿山社(Xã Hồng Sơn)
- 合清社(Xã Hợp Thanh)
- 合进社(Xã Hợp Tiến)
- 雄进社(Xã Hùng Tiến)
- 香山社(Xã Hương Sơn)
- 黎清社(Xã Lê Thanh)
- 美川社(Xã Mỹ Xuyên)
- 芙蒥细社(Xã Phù Lưu Tế)
- 福林社(Xã Phúc Lâm)
- 冯舍社(Xã Phùng Xá)
- 尚林社(Xã Thượng Lâm)
- 绥来社(Xã Tuy Lai)
- 万信社(Xã Vạn Tín)
- 𥸷舍社(Xã Xuy Xá)
注释
- ^ 汉字写法来自《大南实录》。
- ^ Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-04-13]. (原始内容存档于2020-04-01).
- ^ Nghị quyết 1286/NQ-UBTVQH15 năm 2024 sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã của Thành phố Hà Nội giai đoạn 2023-2025 do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành.