北茶眉县
北茶眉县 Huyện Bắc Trà My | |
---|---|
县 | |
北茶眉县地图 | |
坐标:15°20′04″N 108°12′35″E / 15.3344°N 108.2097°E | |
国家 | 越南 |
省 | 广南省 |
行政区划 | 1市镇12社 |
县莅 | 茶眉市镇 |
面积 | |
• 总计 | 823.05 平方公里(317.78 平方英里) |
人口(2018年) | |
• 總計 | 42,170人 |
• 密度 | 51.2人/平方公里(133人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 北茶眉县电子信息门户网站 |
北茶眉县[1](越南语:Huyện Bắc Trà My)是越南广南省下辖的一个县。
地理
北茶眉县东南接广义省茶蓬县,西南接南茶眉县,西接福山县,北接合德县、仙福县和富宁县,东接成山县。
历史
2003年6月20日,茶眉县以茶东社、茶杨社、茶江社、茶诺社、茶郭社、茶新社、茶督社、茶杯社、茶觉社、茶甲社、茶卡社11社和茶眉市镇析置北茶眉县[2]。
2007年3月8日,茶眉市镇析置茶山社[3]。
行政区划
北茶眉县下辖1市镇12社,县莅茶眉市镇。
- 茶眉市镇(Thị trấn Trà My)
- 茶杯社(Xã Trà Bui)
- 茶督社(Xã Trà Đốc)
- 茶东社(Xã Trà Đông)
- 茶杨社(Xã Trà Dương)
- 茶觉社(Xã Trà Giác)
- 茶江社(Xã Trà Giang)
- 茶甲社(Xã Trà Giáp)
- 茶卡社(Xã Trà Ka)
- 茶郭社(Xã Trà Kót)
- 茶诺社(Xã Trà Nú)
- 茶山社(Xã Trà Sơn)
- 茶新社(Xã Trà Tân)
注释
- ^ 中国地图出版社《世界标准地名地图集》所用译名。
- ^ Nghị định 72/2003/NĐ-CP về việc chia tách huyện Hiên thành các huyện Đông Giang và Tây Giang, huyện Trà My thành các huyện Bắc Trà My và Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam. [2020-02-27]. (原始内容存档于2020-04-01).
- ^ Nghị định 33/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, thị trấn;thành lập xã, phường, mở rộng thị trấn thuộc các huyện Đại Lộc,Bắc Trà My, Thăng Bình và thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam. [2020-02-27]. (原始内容存档于2019-08-01).